Bàn phím:
Từ điển:
 
mesuré

tính từ

  • có nhịp độ
    • Pas mesuré: bước đi có nhịp độ
  • cân nhắc, thận trọng
    • Ton mesuré: giọng nói thận trọng

phản nghĩa

=Démesuré