Bàn phím:
Từ điển:
 
messagerie

danh từ giống cái

  • (số nhiều) hãng vận tải
  • sự vận tải tốc hành (bằng xe lửa, tàu thủy, xe vận tải)
  • hàng gửi xe lửa; hàng gửi tàu thủy