Bàn phím:
Từ điển:
 
message

danh từ giống đực

  • việc ủy thác, sứ mệnh
    • S'acquitter d'un message: làm tròn sứ mệnh
  • thư tín; lời truyền đạt
    • Recevoir un message: nhận thư tín
  • thông điệp
    • Message du président de la république: thông điệp của chủ tịch nước cộng hòa