Bàn phím:
Từ điển:
 
armure

danh từ giống cái

  • (động vật học) lông nhím; mai rùa
  • (điện học) vỏ bọc dây cáp
  • (vật lý học) như armature 3
  • (ngành dệt) kiểu chéo sợi
  • (sử học) bộ áo giáp