|
alignment /ə'lainmənt/ (alinement) /ə'lainmənt/
danh từ
- sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
- out of alignment: không thẳng hàng
- in alignment with: thẳng hàng với
alignment
- (Tech) điều chỉnh, hiệu chỉnh; đồng chỉnh; chỉnh hàng; định tuyến [TQ]; tuần tự; đóng khung (d); đóng khung
alignment
|