Bàn phím:
Từ điển:
 
mériter

ngoại động từ

  • đáng, xứng đáng
    • Mériter des éloges: đáng khen
    • Mériter une punition: đáng phạt

phản nghĩa

=Démériter

nội động từ

  • (Bien mériter de sa patrie) rất có công với tổ quốc