Bàn phím:
Từ điển:
 
mérite

danh từ giống đực

  • công lao, công trạng
    • Traiter chacun selon ses mérites: đối xử với mỗi người tùy theo công trạng
  • giá trị
    • Le mérite d'une oeuvre d'art: giá trị một tác phẩm nghệ thuật
  • tài, tài cán
    • Orateur de mérite: diễn giả có tài
    • s'attribuer le mérite d'une chose: tự cho là có công trong việc gì
    • se faire un mérite d'une chose: lấy làm tự hào về việc gì

phản nghĩa

=Démérite; défaut, faiblesse