Bàn phím:
Từ điển:
 
méridional

tính từ

  • (thuộc) miền Nam
    • Accent méridional: giọng miền Nam
  • ở phương nam
    • La pointe la plus méridionale de l'Afrique: mũi tận cùng phương nam của châu Phi

phản nghĩa

=Septentrional

danh từ

  • người miền Nam nước Pháp