Bàn phím:
Từ điển:
 
méridien

{{méridiens}}

tính từ

  • (văn học) (thuộc) phương nam
    • Exposition méridienne: sự hướng về phương nam
  • (văn học) (thuộc) buổi trưa
    • Fleur méridienne: hoa nở buổi trưa
  • (thuộc) kinh tuyến

danh từ giống đực

  • (thiên (văn học); địa chất, địa lý; toán học) đường kinh, kinh tuyến
    • Méridien céleste: kinh tuyến bầu trời
    • Méridien magnétique: kinh tuyến từ

danh từ giống cái

  • giấc ngủ trưa
  • ghế dài lưng chếch
  • (thiên (văn học)) đường chính ngọ