Bàn phím:
Từ điển:
 
armistice

danh từ giống đực

  • sự đình chiến
    • Conclure un armistice, signer un armistice: ký hiệp ước đình chiến
    • Armistice qui suit un cessez-le-feu: hiệp ước đình chiến tiếp theo sự ngưng bắn