Bàn phím:
Từ điển:
 
merdier

danh từ giống đực

  • (thô tục) sự rối rắm, sự lộn xộn
    • Cette exposition est un vrai merdier: cuộc triển lãm ấy quả là một sự lộn xộn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nơi đầy cứt