Bàn phím:
Từ điển:
 
mercuriale

danh từ giống cái

  • giá biểu (trên thị trường)
  • diễn văn khai mạc hội mở tòa
  • (văn học) lời quở trách
    • Recevoir une verte mercuriale: bị quở trách gay gắt
  • (sử học) hội nghị kiểm điểm của tòa án; diễn văn chủ tịch hội nghị kiểm điểm của tòa án.
  • (thực vật học) cỏ xổ