|
merci
danh từ giống cái
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự thương xót
- Aucune merci: không chút thương xót
- à la merci de: phó mặc (ai) khu xử; phó mặc
- A la merci du vainqueur: phó mặc kẻ thắng khu xử
- Navire à la merci des vents: chiếc tàu phó mặc sóng gió
- à merci: thả cửa, mặc sức
- Taillable et corvéable à merci: phải nộp thuế và lao dịch thả cửa
- demander merci: xin hàng, xin gia ơn
- dieu merci: nhờ trời
- sans merci: không thương xót
danh từ giống đực
- lời cảm ơn, lời cảm tạ
- Grand merci: cảm ơn lắm
- merci du peu!: (thân mật) xin đủ!; quá lắm
|