Bàn phím:
Từ điển:
 
mercenaire

tính từ

  • làm thuê
    • Soldat mercenaire: lính đánh thuê
  • (từ cũ, nghĩa cũ) vụ lợi
    • Âme mercenaire: tâm hồn vụ lợi

danh từ

  • người làm thuê
  • lính đánh thuê
    • Troupe de mercenaires: đội lính đánh thuê
    • travailler comme un mercenaire: làm quần quật