Bàn phím:
Từ điển:
 
disembarkation /,disembɑ:'keiʃn/

danh từ

  • sự cho lên bờ, sự cho lên bộ; sự bốc dở (hàng...) lên bờ; sự lên bờ, sự lên bộ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xuống xe