Bàn phím:
Từ điển:
 
méplat

tính từ

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mỏng
    • Bas-relief méplat: (nghệ thuật) nổi thấp mỏng

danh từ giống đực

  • chỗ phẳng
    • Méplats du visage: chỗ phẳng ở mặt

phản nghĩa

=Saillie