Bàn phím:
Từ điển:
 
disdain /dis'dein/

danh từ

  • sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh
  • thái độ không thèm, thái độ làm cao không thèm (làm gì...)

ngoại động từ

  • khinh, khinh thị; khinh khỉnh (ai, cái gì)
  • không thèm, làm cao không thèm (làm gì...)