Bàn phím:
Từ điển:
 
menu

tính từ

  • nhỏ, vụn
    • Menu gibier: chim săn nhỏ
    • Menu bois: gỗ vụn
    • Couper en menus morceaux: cắt thành miếng nhỏ
  • ít ỏi; vặt; lẻ
    • Menues dépenses: những món tiêu vặt
    • Menu bonheur: hạnh phúc ít ỏi
    • Menue monnaie: tiền lẻ
  • menu peuple+ dân nghèo, dân đen

phản nghĩa

=Gros

phó từ

  • nhỏ, vụn
    • Ecrire fort menu: viết nhỏ quá
    • Hacher menu: thái nhỏ, thái vụn

danh từ giống đực

  • (Par le menu) chi tiết
    • Raconter par le menu: kể lại chi tiết
  • thực đơn
    • Le menu d'un repas: thực đơn bữa ăn
  • bữa ăn
    • Menu à prix: bữa ăn giá nhất định