Bàn phím:
Từ điển:
 
mentonnier

tính từ

  • (giải phẫu) (thuộc) cằm
    • Point mentonnier: điểm cằm

danh từ giống cái

  • dải mủ, quai nón
  • mảnh tựa cằm (ở đàn viôlông)
  • (y học) băng cằm
  • (sử học) mảnh che cằm (ở mũ áo giáp)