Bàn phím:
Từ điển:
 
mentir

nội động từ

  • nói dối, nói láo, nói điêu
  • làm trái với; phủ nhận
    • Mentir à sa conscience: làm trái với lương tâm
    • à beau mentir qui vient de loin: đi xa về tha hồ nói khoác
    • en avoir menti: đã nói sai về việc ấy
    • mentir comme un arracheur de dents: xem arracheur
    • sans mentir; pour ne pas mentir: nói thực ra; nói thẳng thắn ra
    • se mentir à soi-même: tự dối mình