Bàn phím:
Từ điển:
 
mention

danh từ giống cái

  • sự nêu lên
    • Evénement digne de mention: sự kiện đáng nêu lên
  • lời ghi, lời chú
    • Mention en marge d'un acte: lời chú bên lề một văn kiện
  • sự đáng giá đáng vào hạng nào; hạng
    • Mention bien: hạng ưu