Bàn phím:
Từ điển:
 
discrimination /dis,krimi'neiʃn/

danh từ

  • sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra
  • sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán đoán, óc suy xét
  • sự đối xử phân biệt
Discrimination
  • (Econ) Sự phân biệt đối sử.
discrimination
  • sự phân biệt, sự tách ra