Bàn phím:
Từ điển:
 
mental

tính từ

  • (thuộc) trí tuệ, (thuộc) tinh thần
    • Maladie mentale: bệnh tinh thần
    • Activité mentale: hoạt động tinh thần
    • Âge mental: tuổi trí tuệ
  • nhẩm
    • Calcul mental: tính nhẩm
    • Prière mentale: kinh đọc nhẩm

phản nghĩa

=Ecrit, parlé. Physique