Bàn phím:
Từ điển:
 
meneur

danh từ

  • người cầm đầu
    • Le meneur d'une conspiration: người cầm đầu cuộc mưu phản
    • meneur de jeu: người đầu trò (trong cuộc vui)

tính từ

  • (Poule meneuse) gà mẹ nuôi con vịt