Bàn phím:
Từ điển:
 
mener

ngoại động từ

  • dắt, dẫn, đưa
    • Mener un aveugle: dắt một người mù
    • Chemin qui mène à la ville: con đường dẫn đến thành phố
    • Mener sa voiture au garage: đưa xe vào nhà xe
    • Il m'a mené en voiture: nó đưa tôi đi bằng xe
  • dẫn đầu
    • Mener le deuil: dẫn đầu đám tang
  • điều khiển, chỉ huy
    • Mener ses enfants: điều khiển con cái mình
  • điều hành
    • Bien mener ses affaires: điều hành tốt công việc của mình
  • (toán học) kẻ, vạch
    • Mener une droite: kẻ một đường thẳng
    • mener à bien: xem bien
    • mener à bonne fin: xem fin
    • mener grand train: xem train
    • mener quelqu'un à la baguette: xem baguette
    • mener quelqu'un par le bout du nez: dắt mũi ai (nghĩa bóng)
    • mener une vie honnête: sống cuộc sống lương thiện