Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tót
tốt bạn
tốt bộ
tốt bổng
tốt bụng
tốt duyên
tốt đầu
tốt đen
tốt đẹp
tốt đôi
Tốt Động
tót đời
tốt giọng
tốt lành
tốt lão
tốt lễ
tốt lo
tốt mã
tốt mối
tốt nái
tốt nết
tốt nghiệp
tốt nhịn
tốt nói
tốt phúc
tốt số
tốt tay
tốt thầy
tốt thuốc
tốt tiếng
tót
ph. 1. ở nơi cao nhất và có ý ngạo nghễ: Ghế trên ngồi tót sỗ sàng (K). 2. Nói cử động nhanh nhẹn: Mèo nhảy tót lên bàn; Chạy tót về nhà.