Bàn phím:
Từ điển:
 
menaçant

tính từ

  • đe dọa
    • Ton menaant: giọng đe dọa
  • có nguy cơ, đáng lo
    • Avenir menaant: tương lai đáng lo
    • temps menaçant: trời sắp nổi cơn dông

phản nghĩa

=Rassurant