|
membre
danh từ giống đực
- chi
- Membres supérieurs: chi trên, tay (người)
- Membres antérieurs: chi trước (động vật)
- thành viên; hội viên; ủy viên; đảng viên...
- Les membres de la société: các thành viên của xã hội
- Membre d'une société: hội viên một hội
- Membre d'un parti: đảng viên một đảng
- thành phần; bộ phận; vế
- Membre de phrase: thành phần câu
- Membre d'une équation: vế phương trình
- (từ cũ, nghĩa cũ) dương vật (cũng membre viril)
tính từ
- (là) thành viên; (là) hội viên
- Les Etats membres: các nước thành viên; các nước hội viên
|