Bàn phím:
Từ điển:
 
membrane

danh từ giống cái

  • màng
    • Membrane cellulaire: (sinh vật học, sinh lý học) màng tế bào
    • Membrane semiperméable: (vật lý học) màng nửa thấm
    • rupture des membranes: (y học) vỡ ối