Bàn phím:
Từ điển:
 
melon

danh từ giống đực

  • dưa tây (cây, quả)
  • mũ quả dưa (cũng chapeau melon)
  • (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh năm thứ nhất trường Xanh-ria
    • melon d'eau: dưa hấu