Bàn phím:
Từ điển:
 
mélioratif

tính từ

  • (ngôn ngữ học) tốt nghĩa
    • Adjectif mélioratif: tính từ tốt nghĩa

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) từ tốt nghĩa