mêler
ngoại động từ
- trộn, trộn lẫn, pha trộn
- Mêler de l'eau avec du vin: trộn nước với rượu
- Mêler les cartes: trộn bài
- làm rối
- Mêler les cheveux: làm rối tóc
- hòa hợp, kết hợp
- Mêler l'agréable à l'utile: hòa hợp cái thích thú với có ích
- lôi kéo vào
- Mêler quelqu'un dans une affaire: lôi kéo ai vào một việc gì
phản nghĩa
=Démêler, dissocier, isoler, séparer, discerner. Classer