Bàn phím:
Từ điển:
 
mêlée

tính từ giống cái

  • xem mêlé

danh từ giống cái{{mêlée}}

  • (thể thao) sự tụ nhau giành bóng (bóng bầu dục)
  • cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả
  • cuộc tranh cãi
    • Se jeter dans la mêlée: lao vào cuộc tranh cãi
  • mớ lộn xộn, chỗ nhốn nháo