Bàn phím:
Từ điển:
 
mêlé

tính từ

  • trộn, trộn; pha trộn; lẫn
    • Couleurs mêlées: màu trộn
    • Races mêlées: nòi pha trộn
    • Plaisir mêlé de souci: thú vui lẫn nỗi lo âu
  • tạp nhạp, ô hợp
    • Société mêlée: xã hội tạp nhạp
  • rối
    • Cheveux mêlés: tóc rối