|
mélange
danh từ giống đực
- sự trộn lẫn, sự pha trộn, sự hỗn hợp
- Opérer un mélange: pha trộn
- Mélange de races: sự pha trộn nòi
- Mélange de courage et de faiblesse: (nghĩa bóng) can đảm trộn lẫn yếu hèn
- (chất) hỗn hợp
- Analyse d'un mélange: sự phân tích một hỗn hợp
- (số nhiều) sách tạp văn; tạp văn kỷ niệm
- sans mélange: không pha trộn, hoàn toàn
- Bonheur sans mélange: hạnh phúc hoàn toàn
phản nghĩa
=Discrimination, séparation
|