Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Discharges
dischronous
disci
disciform
disciple
disciplinable
disciplinal
disciplinarian
disciplinary
discipline
disciplined
discipular
disclaim
disclaimer
disclamation
disclose
disclosure
disco
discoboli
discobolus
discographical
discographically
discography
discoid
discoidal
discoil
discolor
discoloration
discolorment
discolour
Discharges
(Econ) Những người bị thôi việc