Bàn phím:
Từ điển:
 
méditatif

tính từ

  • trầm ngâm, đăm chiêu; trầm tư mặc tưởng
    • Air méditatif: vẻ đăm chiêu
    • Poète méditatif: nhà thơ trầm tư mặc tưởng