Bàn phím:
Từ điển:
 
médiocre

tính từ

  • xoàng, tầm thường
    • Talent médiocre: tài năng tầm thường
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trung bình

phản nghĩa

=Grand, bon, excellent, parfait, supérieur. Distingué, éminent; fameux

danh từ

  • người tầm thường

danh từ giống đực

  • cái tầm thường