Bàn phím:
Từ điển:
 
médiateur

tính từ

  • làm trung gian hòa giải
    • Commission médiatrice: ban trung gian hòa giải

danh từ

  • người làm trung gian hòa giải
    • médiateur chimique: (sinh vật học, sinh lý học) chất hóa học trung gian