Bàn phím:
Từ điển:
 
médaillon

danh từ giống đực

  • tấm lắc (đeo ở cổ)
  • bức chạm đầu người (hình tròn hay bầu dục)
  • (bếp núc) khoanh (thịt)
    • Un médaillon de veau: một khoanh thịt bê