Bàn phím:
Từ điển:
 
mécontent

tính từ

  • không bằng lòng, bất bình, bất mãn
    • Être mécontent de soi-même: không bằng lòng với bản thân mình

phản nghĩa

=Comblé, content, heureux, satisfait

danh từ

  • người bất bình, người bất mãn