Bàn phím:
Từ điển:
 
méconnaître

ngoại động từ

  • không biết, không nhận rõ
    • Il ne méconnaît pas que ce soit là une exception: anh ta không phải không biết rằng đó là một ngoại lệ
  • không đánh giá đúng
    • La critique méconnaît les auteurs de son temps: giới phê bình không đánh giá đúng các tác giả đương thời
  • (từ cũ, nghĩa cũ) không nhìn nhận (một người bạn, một người bà con, một hành động mình đã làm...)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) không biết ơn, quên ơn (ai)

phản nghĩa

=Reconnaître; comprendre, connaître, considérer. Apprécier