Bàn phím:
Từ điển:
 
mèche
  • bấc
    • Mèche de bougie: bấc nến
    • Mèche de gaze: (y học) bấc gạc
  • ngòi (pháo, mìn...)
  • dây buộc đầu roi
  • mớ tóc, món
    • Mèche tombante: mớ tóc buông thòng
    • Une mèche de laine: một món len
  • mũi (khoan)
  • (hàng hải) trục (bánh lái; tời đứng...)
    • découvrir la mèche; éventer la mèche: khám phá ra một âm mưu
    • vendre la mèche: tố giác âm mưu+ làm lộ bí mật