|
méchant
tính từ
- độc ác; ác
- Homme méchant: người độc ác
- Méchante langue: miệng lưỡi độc ác
- Une épigramme méchante: lời châm chọc ác
- Une méchante voiture de course: (thân mật) một cái xe đua ác lắm
- dữ; dữ tợn
- Un chien méchant: con chó dữ
- Regard méchant: cái nhìn dữ tợn
- rầy rà; nguy hiểm
- S'attirer une méchante affaire: chuốc lấy một việc rầy rà
- khó chịu, quàu quạu
- De méchante humeur: tính khí quàu quạu
- nghịch ngợm, hỗn láo (trẻ em)
- Si tu es méchant, tu seras privé de dessert: cháu mà hỗn không được ăn món tráng miệng đấy
- (văn học) tồi, dở
- De méchants vers: những câu thơ dở
- ce n'est pas bien méchant: (thân mật) có quan trọng gì đâu
phản nghĩa
=Bon, excellent, doux. Gentil, humain; inoffensif. Sage, tranquille
danh từ
- (văn học) người ác
- faire le méchant: giận dữ, dọa nạt+ (thân mật) phản đối, làm ầm lên
|