Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
algolagmia
algological
algologically
algologist
algology
algometer
algometry
algophagous
algophobia
algor
algorism
algorithm
algorithmic
algorithmical
alias
aliasing
alibi
alicyclic
alicylic
alidad
alidade
alien
alienability
alienable
alienate
alienated
alienation
alienator
alienee
alienism
algolagmia
danh từ
(y học) việc tìm hứng thú vui trong việc tự gây đau khổ cho mình hay cho mình hay cho người khác