Bàn phím:
Từ điển:
 
mécanisme

danh từ giống đực

  • máy móc, bộ máy
    • Mécanisme d'une montre: máy móc đồng hồ
    • Mécanisme du corps humain: bộ máy cơ thể người
    • Mécanisme économique: bộ máy kinh tế
  • cơ chế
    • Mécanismes biologiques: cơ chế sinh học
  • (âm nhạc) tài diễn tấu
  • (triết học) thuyết cơ giới

phản nghĩa

=Dynamisme, finalisme