Bàn phím:
Từ điển:
 
mécaniser

ngoại động từ

  • cơ khí hóa
    • Mécaniser la production: cơ khí hóa sản xuất
  • (từ cũ, nghĩa cũ) biến thành cái máy
    • Le travail à la chaîne mécanise l'ouvrier: lao động dây chuyền biến người công nhân thành cái máy