Bàn phím:
Từ điển:
 
mécanique

danh từ giống cái

  • cơ học; cơ khí
    • Mécanique appliquée: cơ học ứng dụng
  • máy móc, bộ máy
    • La mécanique d'une montre: máy móc đồng hồ
  • máy
    • Dentelle faite à la mécanique: ren máy

tính từ

  • (thuộc) cơ học, cơ khí
    • Energie mécanique: năng lượng cơ học, cơ năng
  • (bằng) máy; (do) máy
    • Tissage mécanique: dệt máy
    • Escalier mécanique: cầu thang máy
  • máy móc
    • Un geste mécanique: một cử chỉ máy móc
    • Matérialisme mécanique: chủ nghĩa duy vật máy móc