Bàn phím:
Từ điển:
 
me

đại từ

  • tôi; với tôi, cho tôi
    • On m'appelle: người ta gọi tôi
    • Me voici: tôi đây
    • Il veut me parler: nó muốn nói chuyện với tôi
    • Va me fermer cette porte: đóng hộ (cho) tôi cái cửa