Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mazette
mazout
mazouter
mazurka
me
méandre
méandre
méandrine
méat
mec
mécanicien
mécanique
mécanique
mécaniquement
mécanisation
mécaniser
mécanisme
mécaniste
mécano
mécanographe
mécanographie
mécanographique
meccano
mécénat
mécène
méchage
méchamment
méchanceté
méchant
mèche
mazette
danh từ giống cái
ngựa tồi
(từ cũ, nghĩa cũ) người yếu đuối; người vụng về
thán từ
(tiếng địa phương) úi chà!